Tuyền Logistics

at AT Asia

TUYEN-LOGISTICS-ATA

  • Trang chủ
  • 💬 Chia sẻ
    • 🚢 Chứng Từ Vận Tải
    • 📃 Chứng Từ Thương Mại & Mua Bán
    • ✅ Chứng Nhận & Giấy Phép
    • 💳 Phương Thức Thanh Toán Quốc Tế
    • 📄 Các Loại Hình Tờ Khai XNK
    • 📦 Logistics & Chuỗi Cung Ứng
    • 🚚 Vận Tải & Container
    • 💸 Phí & Phụ Phí Logistics
    • 📦 Hàng Hóa, Đóng Gói & Đơn Vị
    • ⚙️ Dịch Vụ & Nghiệp Vụ XNK
    • 🌐 Hiệp Định & Quy Định Thương Mại
    • ⚓ Hãng Tàu & Cảng Biển
    • 🖥️ Hệ Thống & Phần Mềm Hải Quan
    • 🛡️ Bảo Hiểm Hàng Hóa
  • 📚 Thuật Ngữ & Khái Niệm Chung
  • 📦 Incoterms
  • 🛃 Thủ Tục Hải Quan & Mã HS
  • 💰 Thuế XNK
  • 📬 Liên hệ
Bạn đang ở:Trang chủ / Chia sẻ / 🛃 Thủ Tục Hải Quan & Mã HS / Chứng từ gốc là gì? Quy định, phân loại và cách xử lý đúng luật

728x90-ads

Chứng từ gốc là gì? Quy định, phân loại và cách xử lý đúng luật

04/10/2025 04/10/2025 Logistic Tuyền 0 Bình luận

Bạn có biết, một sai sót nhỏ trên chứng từ gốc có thể khiến doanh nghiệp bị phạt nặng, thậm chí vướng vào rắc rối pháp lý? Giống như móng của một ngôi nhà, chứng từ gốc là nền tảng cho toàn bộ hệ thống kế toán. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững từ A-Z về chứng từ gốc là gì: định nghĩa, cách phân loại, các quy định quan trọng và cách xử lý thông minh để bảo vệ doanh nghiệp an toàn.

chứng từ gốc là gì

🎯 Chứng từ gốc là gì? Tại sao lại là “trái tim” của mọi nghiệp vụ kế toán?

Định nghĩa dễ hiểu nhất: Chứng từ gốc chính là “bằng chứng” đầu tiên

Chứng từ gốc là tất cả các loại giấy tờ, tài liệu ban đầu ghi nhận một nghiệp vụ kinh tế tài chính đã phát sinh và đã hoàn thành. Đây là “bằng chứng” đầu tiên và có giá trị pháp lý cao nhất, làm căn cứ để kế toán thực hiện ghi sổ kế toán. Nói một cách đơn giản, bất kỳ hoạt động nào liên quan đến tiền và tài sản của doanh nghiệp, từ mua một cây bút đến ký một hợp đồng lớn, đều phải có chứng từ gốc đi kèm.

Ví dụ thực tế không thể gần gũi hơn

Để dễ hình dung chứng từ gốc là gì, hãy xem qua các ví dụ quen thuộc hàng ngày trong doanh nghiệp:

  • Khi mua hàng: Hóa đơn giá trị gia tăng (VAT) hay còn gọi là hóa đơn đỏ.
  • Khi thanh toán tiền mặt: Phiếu chi có đầy đủ chữ ký.
  • Khi nhận tiền mặt: Phiếu thu.
  • Khi nhập hàng vào kho: Phiếu nhập kho kèm theo hóa đơn, hợp đồng.
  • Khi xuất hàng bán: Phiếu xuất kho.
  • Khi chuyển khoản ngân hàng: Ủy nhiệm chi, giấy báo Nợ, giấy báo Có.
  • Khi thanh toán lương: Bảng thanh toán tiền lương.

Vai trò sống còn của chứng từ gốc đối với doanh nghiệp

Nhiều người cho rằng chứng từ chỉ là giấy tờ thủ tục, nhưng thực tế, vai trò của chứng từ gốc lại vô cùng quan trọng:

  • Cơ sở pháp lý: Là bằng chứng chứng minh tính hợp pháp, hợp lệ của nghiệp vụ kinh tế, bảo vệ doanh nghiệp trước các tranh chấp hoặc khi cơ quan thuế, kiểm toán thanh tra.
  • Căn cứ ghi sổ kế toán: Mọi số liệu trên sổ kế toán và báo cáo tài chính đều phải bắt nguồn từ chứng từ gốc. Không có chứng từ gốc, số liệu kế toán là vô nghĩa.
  • Công cụ quản lý và kiểm soát: Giúp nhà quản lý kiểm tra, giám sát các hoạt động kinh tế, tài chính, đảm bảo tài sản được sử dụng đúng mục đích, hiệu quả và minh bạch.

Chứng từ gốc trong tiếng Anh là gì?

Trong giao dịch quốc tế, việc hiểu thuật ngữ là rất cần thiết. Chứng từ gốc trong tiếng Anh là gì? Thuật ngữ phổ biến nhất là “Source Document” hoặc “Original Document”. Các loại chứng từ cụ thể cũng có tên riêng, ví dụ:

  • Hóa đơn GTGT: Value Added Tax Invoice (VAT Invoice).
  • Phiếu thu: Receipt / Cash Receipt Voucher.
  • Phiếu chi: Payment Voucher / Payslip.
  • Phiếu nhập kho: Goods Received Note.
  • Ủy nhiệm chi: Payment Order.

“Bản đồ” phân loại chứng từ gốc: Nhận diện nhanh – Áp dụng đúng

Việc phân loại chứng từ gốc giúp kế toán hệ thống hóa và xử lý thông tin một cách khoa học. Dưới đây là 3 cách phân loại phổ biến nhất.

Phân loại theo công dụng: Chứng từ nào được ghi sổ?

Dựa vào công dụng, chứng từ được chia thành 4 loại chính:

  • Chứng từ mệnh lệnh: Dùng để truyền đạt các lệnh sản xuất, kinh doanh. Ví dụ: Lệnh xuất kho, Lệnh chi. Loại này chỉ có giá trị truyền đạt, chưa phải là căn cứ để ghi sổ kế toán.
  • Chứng từ chấp hành: Ghi nhận lệnh sản xuất, kinh doanh đã được thực hiện. Ví dụ: Phiếu thu, Phiếu chi, Phiếu nhập kho. Đây chính là căn cứ pháp lý để ghi sổ kế toán.
  • Chứng từ thủ tục: Dùng để tổng hợp, phân loại các nghiệp vụ kinh tế để thuận tiện cho việc ghi sổ. Ví dụ: Bảng kê, Bảng phân bổ.
  • Chứng từ liên hợp: Kết hợp nhiều công dụng trên một biểu mẫu. Ví dụ: Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ.

Phân loại theo nội dung kinh tế: 5 nhóm chứng từ cốt lõi

Đây là cách phân loại phổ biến nhất trong công tác kế toán, giúp gom nhóm các nghiệp vụ tương tự nhau:

  1. Chứng từ về lao động tiền lương: Bảng chấm công, Bảng thanh toán tiền lương, Giấy đi đường…
  2. Chứng từ về hàng tồn kho: Phiếu nhập kho, Phiếu xuất kho, Biên bản kiểm kê vật tư…
  3. Chứng từ về bán hàng: Hóa đơn GTGT, Bảng kê bán lẻ hàng hóa, dịch vụ…
  4. Chứng từ về tiền tệ: Phiếu thu, Phiếu chi, Ủy nhiệm chi, Séc…
  5. Chứng từ về tài sản cố định: Biên bản giao nhận TSCĐ, Biên bản thanh lý TSCĐ, Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ…

Phân loại theo tính pháp lý: Bắt buộc và Hướng dẫn

  • Chứng từ bắt buộc: Là những chứng từ do Nhà nước quy định mẫu biểu, nội dung và phương pháp lập, áp dụng thống nhất cho các doanh nghiệp. Ví dụ: Hóa đơn GTGT, Phiếu thu, Phiếu chi theo quy định.
  • Chứng từ hướng dẫn: Là những chứng từ do doanh nghiệp tự thiết kế để phục vụ yêu cầu quản lý nội bộ, miễn là đảm bảo đầy đủ các yếu tố cần thiết theo quy định của Luật Kế toán. Ví dụ: Phiếu đề nghị tạm ứng, Giấy đề nghị thanh toán.

🔍 Soi chiếu quy định pháp luật về chứng từ gốc (Cập nhật theo Luật Kế toán)

Để đảm bảo tính hợp lệ, mọi chứng từ gốc đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Tại Tuyền Logistics, chúng tôi luôn nhấn mạnh với khách hàng tầm quan trọng của việc cập nhật và tuân thủ các quy định này.

Thời điểm “vàng” để lập chứng từ là khi nào?

Theo Điều 18 của Luật Kế toán 2015, chứng từ kế toán phải được lập ngay tại thời điểm nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh hoặc ngay sau khi nghiệp vụ đó kết thúc. Việc lập chứng từ chậm trễ không chỉ gây khó khăn cho việc ghi nhớ mà còn có thể làm sai lệch thông tin, tiềm ẩn rủi ro pháp lý.

5 Yếu tố bắt buộc phải có trên một chứng từ hợp lệ

Theo Điều 16 Luật Kế toán 2015, một chứng từ được xem là hợp lệ phải có đủ các nội dung chủ yếu sau:

  1. Tên và số hiệu của chứng từ kế toán.
  2. Ngày, tháng, năm lập chứng từ.
  3. Tên, địa chỉ của đơn vị hoặc cá nhân lập và nhận chứng từ.
  4. Nội dung nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh.
  5. Số lượng, đơn giá và số tiền của nghiệp vụ (ghi bằng số và bằng chữ).
  6. Chữ ký, họ và tên của người lập, người duyệt và những người có liên quan.

Thiếu một trong các yếu tố trên, chứng từ có thể bị coi là không hợp lệ và bị loại khi quyết toán thuế.

Quy định về chữ ký và việc đóng dấu: “Chứng từ gốc có cần đóng dấu không?”

Về chữ ký:

  • Chữ ký trên chứng từ phải được ký bằng bút mực không phai, không dùng mực đỏ.
  • Nghiêm cấm ký khi chưa ghi đủ nội dung thuộc trách nhiệm của người ký.
  • Đối với chứng từ điện tử, phải có chữ ký điện tử hợp lệ.

Về con dấu:
Câu hỏi “chứng từ gốc có cần đóng dấu không?” được rất nhiều kế toán quan tâm. Pháp luật kế toán hiện hành không bắt buộc tất cả các chứng từ gốc phải có dấu của đơn vị. Tuy nhiên, chữ ký của người đại diện theo pháp luật (hoặc người được ủy quyền) và dấu của đơn vị (nếu có) trên các chứng từ quan trọng như hợp đồng, hóa đơn, phiếu chi… sẽ làm tăng giá trị pháp lý và độ tin cậy của chứng từ.

Thời hạn lưu trữ chứng từ gốc là bao lâu? (Cho từng loại cụ thể)

Việc lưu trữ chứng từ gốc không phải là vô thời hạn. Thời hạn lưu trữ chứng từ gốc được quy định cụ thể tại Nghị định 174/2016/NĐ-CP:

  • Lưu trữ tối thiểu 5 năm: Áp dụng cho các chứng từ không sử dụng trực tiếp để ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính như: Phiếu thu, Phiếu chi, Phiếu nhập kho, Phiếu xuất kho (không lưu trong tập tài liệu kế toán của phòng kế toán).
  • Lưu trữ tối thiểu 10 năm: Áp dụng cho các chứng từ kế toán sử dụng trực tiếp để ghi sổ và lập báo cáo tài chính (hóa đơn, bảng kê, sổ kế toán…), hồ sơ quyết toán, hồ sơ thanh lý tài sản cố định…
  • Lưu trữ vĩnh viễn: Đối với các tài liệu kế toán mang tính sử liệu, có ý nghĩa quan trọng về kinh tế, an ninh, quốc phòng như báo cáo tổng quyết toán ngân sách nhà nước đã được phê duyệt.

🚧 Phân biệt “Chứng từ gốc” và “Chứng từ ghi sổ” – Lỗi sai kế toán mới vào nghề hay gặp

Nhầm lẫn giữa hai loại chứng từ này là một lỗi cơ bản nhưng rất phổ biến. Việc phân biệt chứng từ gốc và chứng từ ghi sổ là kỹ năng nền tảng mà mọi kế toán cần nắm vững.

Tiêu chíChứng từ gốcChứng từ ghi sổ
Ai là người lập?Do các cá nhân, bộ phận liên quan đến nghiệp vụ kinh tế phát sinh lập (ví dụ: nhân viên bán hàng lập hóa đơn, thủ kho lập phiếu xuất kho).Do kế toán viên lập trên cơ sở chứng từ gốc.
Mục đích sử dụngLà bằng chứng pháp lý gốc, chứng minh nghiệp vụ đã xảy ra.Là căn cứ để ghi vào sổ kế toán tổng hợp (Sổ Cái), giúp hệ thống hóa thông tin từ nhiều chứng từ gốc.
Căn cứ pháp lýPhản ánh trực tiếp nghiệp vụ kinh tế phát sinh.Được lập dựa trên chứng từ gốc, phải có chứng từ gốc đi kèm để chứng minh.
Cách nhận biếtLà các hóa đơn, phiếu thu, chi, nhập, xuất kho… được lập ngay khi có giao dịch.Thường có tiêu đề “Chứng từ ghi sổ”, được đánh số hiệu riêng và có phần định khoản Nợ/Có rõ ràng.

🧰 Cẩm nang xử lý và lưu trữ chứng từ gốc đúng luật, an toàn

Quy trình 4 bước xử lý chứng từ gốc chuyên nghiệp

Tại Tuyền Logistics, chúng tôi tư vấn cho khách hàng một quy trình xử lý chứng từ tinh gọn và hiệu quả:

  1. Kiểm tra & Tiếp nhận: Kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ của chứng từ ngay khi nhận được. Đảm bảo đủ chữ ký, nội dung rõ ràng, không tẩy xóa.
  2. Phân loại & Sắp xếp: Phân loại chứng từ theo từng nhóm (tiền mặt, ngân hàng, mua hàng, bán hàng…) và sắp xếp theo trình tự thời gian.
  3. Hạch toán & Ghi sổ: Dựa vào chứng từ đã được kiểm duyệt, kế toán tiến hành định khoản và ghi vào các sổ kế toán liên quan.
  4. Lưu trữ & Bảo quản: Lưu trữ chứng từ đã ghi sổ vào các file, hộp lưu trữ một cách khoa học, dễ tìm kiếm và bảo quản cẩn thận theo đúng thời hạn lưu trữ chứng từ gốc.

Cách xử lý khi gặp sai sót: Tẩy xóa, sửa chữa, viết sai

Theo Luật Kế toán, tuyệt đối không được tẩy xóa, sửa chữa trên chứng từ. Cách xử lý chứng từ gốc khi viết sai như sau:

  • Cách 1 (Gạch chéo): Gạch chéo vào chứng từ viết sai và lập lại chứng từ mới.
  • Cách 2 (Lập chứng từ điều chỉnh): Lập “Biên bản điều chỉnh” hoặc “Chứng từ điều chỉnh” kèm theo chứng từ gốc sai sót để điều chỉnh lại số liệu cho đúng.

Phải làm gì khi bị mất, cháy, hỏng chứng từ gốc?

Mất chứng từ gốc, đặc biệt là hóa đơn, là một rủi ro lớn. Khi phát hiện sự việc, bạn cần bình tĩnh thực hiện các bước sau:

  1. Lập biên bản: Lập tức lập biên bản ghi nhận sự việc, nêu rõ loại chứng từ, số lượng, lý do mất và có chữ ký của những người liên quan.
  2. Thông báo cho các bên: Thông báo ngay cho bên bán (nếu mất hóa đơn mua vào) hoặc bên mua và cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
  3. Xin bản sao y: Liên hệ với bên phát hành chứng từ để xin bản sao chụp (ví dụ: liên 1 của hóa đơn) có xác nhận của họ để làm cơ sở hạch toán và giải trình sau này.
  4. Báo cáo với cơ quan thuế: Lập báo cáo về việc mất, cháy, hỏng hóa đơn (Mẫu BC21/AC) và nộp cho cơ quan thuế trong vòng 5 ngày kể từ ngày phát hiện.

Việc xử lý chậm trễ có thể dẫn đến các khoản phạt hành chính không đáng có.

2 phương pháp lưu trữ chứng từ kế toán hiệu quả: Truyền thống và Số hóa

Cách lưu trữ chứng từ kế toán hiệu quả sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh rủi ro thất lạc.

  • Phương pháp truyền thống: Sắp xếp chứng từ giấy vào các cặp file, hộp lưu trữ theo tháng, quý, năm. Ghi rõ nhãn bên ngoài để dễ dàng nhận biết và truy xuất khi cần. Cần bảo quản ở nơi khô ráo, an toàn, tránh ẩm mốc, mối mọt.
  • Phương pháp số hóa: Scan toàn bộ chứng từ gốc và lưu trữ trên các nền tảng đám mây hoặc máy chủ nội bộ. Phương pháp này giúp truy cập nhanh chóng, an toàn và dễ dàng sao lưu, phục hồi dữ liệu khi cần. Đây là xu hướng tất yếu trong thời đại số.

Nắm vững chứng từ gốc không chỉ là nghiệp vụ của kế toán mà còn là trách nhiệm của nhà quản lý để đảm bảo sự minh bạch và an toàn pháp lý cho doanh nghiệp. Việc hiểu rõ chứng từ gốc là gì, phân loại chính xác và xử lý đúng cách mỗi chứng từ là bạn đang xây dựng một nền móng tài chính vững chắc, tự tin trước mọi cuộc thanh tra, kiểm toán.

Bạn vẫn còn bối rối với hàng tá chứng từ và lo lắng về các quy định phức tạp? Đừng để rủi ro tiềm ẩn ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Liên hệ ngay với Tuyền Logistics để được tư vấn và hỗ trợ dịch vụ kế toán chuyên nghiệp, giúp bạn an tâm phát triển kinh doanh!
Tuyền Logistics
Sđt: 08.65.79.09.02
Email: Sales5.hcm@atasia.vn

  • Chia sẻ lên Facebook
  • Chia sẻ lên Twitter
  • Chia sẻ lên LinkedIn

Thông quan xuất khẩu là gì? Hướng dẫn chi tiết giảm rủi ro, tối ưu chi phí
Thông quan xuất khẩu là gì? Hướng dẫn chi tiết giảm rủi ro, tối ưu chi phí

Chuyên mục: 🛃 Thủ Tục Hải Quan & Mã HS Thẻ: chứng từ ghi sổ/ chứng từ gốc/ kế toán doanh nghiệp/ luật kế toán/ lưu trữ chứng từ kế toán/ phân loại chứng từ gốc/ quy định chứng từ gốc/ xử lý chứng từ gốc

728x90-ads

Bài viết trước « Thông quan xuất khẩu là gì? Hướng dẫn chi tiết giảm rủi ro, tối ưu chi phí
Bài viết sau Mức thuế trần là gì? Hiểu rõ cam kết thuế quan WTO, EVFTA »

Reader Interactions

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sidebar chính

Tìm kiếm

Bài viết nổi bật

teu là gì

TEU là gì? So sánh TEU & DWT tối ưu vận chuyển container

16/10/2025

scm là gì

SCM là gì? Giải pháp tối ưu chuỗi cung ứng, tăng lợi nhuận doanh nghiệp

16/10/2025

exw là gì

EXW là gì? Hướng dẫn toàn diện Incoterms 2020 cho doanh nghiệp

06/10/2025

tỷ giá hối đoái là gì

Tỷ giá hối đoái là gì? Tác động & lời khuyên cho cá nhân, doanh nghiệp

06/10/2025

mức thuế trần là gì

Mức thuế trần là gì? Hiểu rõ cam kết thuế quan WTO, EVFTA

04/10/2025

chứng từ gốc là gì

Chứng từ gốc là gì? Quy định, phân loại và cách xử lý đúng luật

04/10/2025

Bản quyền © 2025 · Zeno