Bạn đang “rối não” với các thuật ngữ xuất nhập khẩu như FOB, CIF? Chỉ một sai lầm nhỏ trong việc lựa chọn điều kiện giao hàng có thể khiến doanh nghiệp bạn “bay” mất hàng ngàn đô la. Bài viết này sẽ giải thích FOB là gì một cách đơn giản nhất, giúp bạn tự tin đàm phán, kiểm soát chi phí và rủi ro khi giao thương quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu.
FOB là gì? Giải thích “mì ăn liền” trong 30 giây
Hiểu một cách đơn giản nhất, FOB (Free On Board) là một điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế. Với điều kiện này, người bán chỉ cần giao hàng lên đến boong tàu tại cảng đi là hết trách nhiệm.
Tưởng tượng bạn là người bán hàng ở Việt Nam, bán một lô áo thun cho khách ở Mỹ theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái. Nhiệm vụ của bạn là sản xuất áo, đóng gói, làm thủ tục hải quan xuất khẩu và chở hàng ra cảng Cát Lái, cuối cùng là bốc hàng an toàn lên con tàu do người mua chỉ định. Ngay khi thùng hàng cuối cùng được đặt yên vị trên boong tàu, bạn đã “phủi tay”, mọi rủi ro và chi phí sau đó thuộc về người mua.
Định nghĩa FOB (Free On Board) theo Incoterms 2020
Theo quy tắc của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) trong phiên bản Incoterms 2020, FOB (Free On Board) hay “Giao hàng trên tàu” có nghĩa là người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt trên boong tàu do người mua chỉ định tại cảng xếp hàng quy định.
Điều kiện này chỉ áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa. Đây là một trong những điều khoản thương mại quốc tế (incoterm) được sử dụng phổ biến nhất.
Hiểu đúng bản chất: Rủi ro và chi phí chuyển giao khi hàng hóa qua lan can tàu
Điểm mấu chốt và cũng là nơi dễ xảy ra tranh chấp nhất của điều kiện FOB chính là thời điểm chuyển giao rủi ro. Theo Incoterms 2020, rủi ro được chuyển từ người bán sang người mua ngay tại khoảnh khắc hàng hóa được đặt an toàn “trên boong tàu” (on board).
Điều này thay thế cho khái niệm cũ trong Incoterms 2010 là “qua lan can tàu” (passed the ship’s rail), một khái niệm khá mơ hồ. Việc quy định rõ là “trên boong tàu” giúp xác định trách nhiệm rõ ràng hơn, giảm thiểu tranh cãi khi có sự cố xảy ra trong quá trình bốc hàng.
Ai chịu trách nhiệm và chi phí khi mua hàng FOB? (Sơ đồ minh họa)
Để dễ hình dung trách nhiệm người mua và người bán theo điều kiện FOB là gì, chúng tôi tại Tuyền Logistics đã phác thảo một sơ đồ đơn giản về luồng trách nhiệm và chi phí:
Nhà máy Người bán → Cảng xếp hàng → Boong tàu → Cảng dỡ hàng → Kho Người mua
├──────────── Trách nhiệm Người Bán ────────────┤
│ └────────── Trách nhiệm Người Mua ───────────┘
Dưới đây là chi tiết về nghĩa vụ của mỗi bên:
📌 Trách nhiệm của Người bán (Seller) – Điểm mấu chốt là “an toàn trên boong tàu”
Người bán phải chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao an toàn lên tàu. Cụ thể bao gồm:
- Sản xuất & Đóng gói: Chuẩn bị hàng hóa theo đúng hợp đồng, đóng gói phù hợp với tiêu chuẩn vận tải đường biển.
- Vận tải nội địa: Vận chuyển hàng từ kho của mình ra đến cảng xếp hàng chỉ định.
- Thủ tục Hải quan Xuất khẩu: Chịu trách nhiệm và chi phí làm thủ tục thông quan xuất khẩu, xin các giấy phép cần thiết và đóng thuế xuất khẩu (nếu có).
- Chi phí bốc hàng: Chịu chi phí bốc hàng từ cảng lên boong tàu (chi phí này thường nằm trong Local Charges).
📌 Trách nhiệm của Người mua (Buyer) – Gánh rủi ro từ cảng xuất đi
Kể từ thời điểm hàng hóa được đặt an toàn trên boong tàu, người mua sẽ tiếp quản toàn bộ trách nhiệm và chi phí.
- Thuê tàu: Người mua là người có nghĩa vụ ký hợp đồng vận tải biển (thuê tàu) để chở hàng từ cảng xếp đến cảng dỡ.
- Cước biển (Ocean Freight): Chịu toàn bộ chi phí vận chuyển quốc tế.
- Bảo hiểm hàng hóa: Người mua chịu rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển trên biển. Do đó, việc mua bảo hiểm là không bắt buộc nhưng được khuyến khích mạnh mẽ.
- Chi phí dỡ hàng & Local Charges tại cảng đến: Trả các chi phí dỡ hàng, phí chứng từ, phí lưu kho… tại cảng nhập khẩu.
- Thủ tục Hải quan Nhập khẩu: Làm thủ tục thông quan nhập khẩu, đóng thuế nhập khẩu và các loại thuế liên quan khác (VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt…).
- Vận tải nội địa: Vận chuyển hàng từ cảng dỡ về kho của mình.
Cách tính giá FOB chính xác & Các chi phí “ẩn” cần lưu ý
Việc hiểu cách tính giá FOB chính xác nhất là yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu để đảm bảo lợi nhuận.
Công thức tính giá FOB chuẩn cho hàng xuất khẩu
Giá FOB được tính bằng cách cộng tất cả các chi phí của người bán cho đến khi hàng được đặt lên tàu.
Giá FOB = Giá tại xưởng + Chi phí vận chuyển nội địa ra cảng + Phí làm thủ tục hải quan xuất khẩu + Thuế xuất khẩu (nếu có) + Các loại phí Local Charges tại cảng đi
Trong đó, “Giá tại xưởng” (Ex-works Price) là chi phí sản xuất và lợi nhuận của nhà sản xuất.
Checklist các chi phí cấu thành giá FOB (Phí Local Charges)
Khi nhận báo giá từ các công ty giao nhận, bạn cần chú ý đến các khoản phí Local Charges. Đây là những chi phí phát sinh tại cảng xếp hàng mà người bán (nhà xuất khẩu) phải trả.
Dưới đây là checklist các chi phí phổ biến nhất:
- THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ tại cảng, tính trên mỗi container.
- Seal fee: Phí niêm phong chì cho container.
- Bill of Lading fee (B/L fee): Phí phát hành vận đơn.
- Telex Release fee: Phí điện giao hàng (nếu cần giao hàng nhanh mà không dùng vận đơn gốc).
- AMS/ENS/AFR fee: Các loại phí khai báo an ninh cho hàng đi Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản…
- CFS (Container Freight Station) fee: Phí gom hàng tại kho nếu bạn xuất hàng lẻ (LCL).
Với kinh nghiệm của Tuyền Logistics, chúng tôi nhận thấy nhiều doanh nghiệp mới thường bỏ qua các khoản phí này, dẫn đến việc tính sai giá và ảnh hưởng đến lợi nhuận của cả lô hàng.
So sánh FOB và CIF: Đâu là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp của bạn?
FOB và CIF là hai điều kiện giao hàng phổ biến nhất, nhưng nhiều người vẫn nhầm lẫn. Việc phân biệt rõ FOB và CIF là gì sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chiến lược, tối ưu hóa chi phí và kiểm soát rủi ro.
Bảng so sánh nhanh FOB và CIF (Điểm chuyển giao rủi ro, chi phí, bảo hiểm)
Tiêu chí | FOB (Free On Board) | CIF (Cost, Insurance, Freight) |
---|---|---|
Vận tải áp dụng | Đường biển & đường thủy nội địa | Đường biển & đường thủy nội địa |
Điểm chuyển giao rủi ro | Khi hàng được đặt an toàn trên boong tàu tại cảng đi | Khi hàng được đặt an toàn trên boong tàu tại cảng đi |
Người thuê tàu | Người mua | Người bán |
Người mua bảo hiểm | Người mua (không bắt buộc) | Người bán (bắt buộc, tối thiểu mức C) |
Chi phí bao gồm | Giá hàng + Chi phí đến khi hàng lên tàu | Giá hàng + Chi phí đến khi hàng lên tàu + Bảo hiểm + Cước tàu |
Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở chỗ: Với CIF, người bán phải có trách nhiệm thuê tàu và mua bảo hiểm cho lô hàng. Tuy nhiên, điểm chuyển giao rủi ro của cả hai điều kiện là giống hệt nhau: ngay khi hàng hóa được đặt an toàn trên boong tàu tại cảng xuất.
Lời khuyên từ chuyên gia: Khi nào nên chủ động dùng FOB, khi nào nên chọn CIF?
Tại Tuyền Logistics, chúng tôi thường tư vấn cho khách hàng như sau:
Nên chọn FOB khi bạn là người mua (nhà nhập khẩu):
- Bạn muốn chủ động kiểm soát chi phí vận chuyển và lịch trình tàu chạy.
- Bạn có mối quan hệ tốt với các hãng tàu hoặc công ty logistics, giúp có được giá cước tốt hơn.
- Bạn muốn chủ động trong việc mua bảo hiểm với mức trách nhiệm cao hơn để bảo vệ hàng hóa của mình tốt hơn.
Nên chọn CIF khi bạn là người bán (nhà xuất khẩu):
- Bạn muốn tạo điều kiện thuận lợi cho người mua, đặc biệt là những người mới tham gia thương mại quốc tế hoặc không có kinh nghiệm về logistics.
- Bạn có khả năng đàm phán được giá cước tàu và phí bảo hiểm tốt, có thể cộng vào giá bán để tăng tính cạnh tranh.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp về điều kiện FOB (FAQ)
FOB Incoterms 2020 có gì khác biệt so với 2010?
Sự thay đổi quan trọng nhất của FOB Incoterms 2020 so với phiên bản 2010 là làm rõ điểm chuyển giao rủi ro. Thay vì cụm từ “passed the ship’s rail” (qua lan can tàu) khá trừu tượng, Incoterms 2020 quy định rõ rủi ro được chuyển giao khi hàng hóa được đặt “on board” (trên boong tàu). Sự thay đổi này giúp việc xác định trách nhiệm khi có tổn thất xảy ra trong quá trình cẩu hàng trở nên minh bạch hơn.
Phân biệt FOB Shipping Point và FOB Destination
FOB Shipping Point và FOB Destination là hai thuật ngữ phổ biến hơn trong thương mại nội địa Mỹ, nhưng hiểu về nó cũng giúp làm rõ hơn về bản chất của FOB.
- FOB Shipping Point: Quyền sở hữu và rủi ro được chuyển cho người mua ngay tại cảng đi (tương tự như FOB trong Incoterms).
- FOB Destination: Quyền sở hữu và rủi ro chỉ được chuyển cho người mua khi hàng đến cảng đích. Người bán chịu trách nhiệm trong suốt quá trình vận chuyển.
Áp dụng FOB trong ngành may mặc, sản xuất có gì đặc biệt?
Trong các ngành thâm dụng lao động như sản xuất và may mặc, câu hỏi FOB là gì trong may mặc hay FOB là gì trong sản xuất rất phổ biến. Giá FOB trong trường hợp này thường được hiểu là giá mà nhà sản xuất đưa ra, đã bao gồm toàn bộ chi phí từ nguyên vật liệu, nhân công, sản xuất, đóng gói cho đến khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu. Đây là cơ sở để các thương hiệu quốc tế đặt hàng và tính toán giá bán lẻ cuối cùng. Việc hiểu rõ các chi phí trong giá FOB bao gồm những gì? là cực kỳ quan trọng để các xưởng may mặc và nhà sản xuất Việt Nam có thể báo giá chính xác và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Tóm lại, FOB là gì? FOB có nghĩa là trách nhiệm của người bán kết thúc khi hàng hóa đã được an toàn trên tàu. Việc nắm vững điều kiện này không chỉ là lý thuyết mà là công cụ thực tế giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Bạn vẫn phân vân chưa biết nên chọn FOB hay CIF cho lô hàng sắp tới? Hãy liên hệ ngay với Tuyền Logistics để được tư vấn miễn phí, giúp bạn đưa ra quyết định có lợi nhất!
- Sđt: 08.65.79.09.02
- Email: Sales5.hcm@atasia.vn
Để lại một bình luận