Doanh nghiệp của bạn đang “đau đầu” vì chi phí logistics khi xuất nhập khẩu? Sử dụng điều kiện CFR (Cost and Freight) tưởng chừng đơn giản nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro về chi phí phát sinh và điểm chuyển giao trách nhiệm không rõ ràng. Bài viết này sẽ giải mã tất tần tật về giá CFR là gì theo Incoterms 2020, giúp bạn nắm vững trách nhiệm, cách tính chi phí và quan trọng hơn là biết khi nào nên và không nên dùng CFR để tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình.
📌 CFR là gì? “Tiền hàng và Cước phí” có thực sự đơn giản như tên gọi?
Nhiều doanh nghiệp khi mới tiếp cận thường chỉ hiểu đơn giản CFR là người bán trả cước tàu. Tuy nhiên, bản chất của điều kiện này phức tạp hơn nhiều, đặc biệt là ở điểm chuyển giao rủi ro.
Định nghĩa CFR (Cost and Freight) theo Incoterms 2020
CFR là viết tắt của “Cost and Freight” – “Tiền hàng và Cước phí”. Theo quy tắc Incoterms 2020 do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, điều kiện này quy định người bán có trách nhiệm giao hàng lên con tàu do chính họ thuê tại cảng xếp hàng. Người bán phải trả toàn bộ chi phí để đưa hàng đến cảng đích đã thỏa thuận.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là rủi ro về mất mát hay hư hỏng hàng hóa được chuyển giao từ người bán sang người mua ngay khi hàng hóa được đặt yên vị trên tàu tại cảng đi, chứ không phải khi hàng đến cảng đích. CFR chỉ áp dụng cho phương thức vận tải đường biển và đường thủy nội địa.
Cách tính giá CFR: Công thức và ví dụ thực tế
Để hiểu rõ giá CFR là gì trong xuất nhập khẩu, cách tính của nó khá trực tiếp. Về cơ bản, giá CFR được xác định bằng cách lấy giá FOB cộng với cước phí vận chuyển đường biển.
Công thức:
Giá CFR = Giá FOB + Cước phí vận chuyển (Freight)
- Giá FOB (Free On Board): Là giá hàng hóa đã bao gồm chi phí vận chuyển ra cảng và chi phí xếp hàng lên tàu tại nước người bán.
- Cước phí vận chuyển (Freight): Là chi phí người bán trả cho hãng tàu để vận chuyển lô hàng từ cảng đi đến cảng đích.
Ví dụ thực tế:
Công ty A (Việt Nam) bán 1 container cà phê cho công ty B (Đức) theo điều kiện CFR Cảng Hamburg, Incoterms 2020.
- Giá FOB tại cảng Cát Lái (đã bao gồm chi phí trucking, hun trùng, làm thủ tục xuất khẩu…): 50.000 USD
- Cước biển từ Cát Lái đến Hamburg: 2.000 USD
- Giá CFR Hamburg = 50.000 USD + 2.000 USD = 52.000 USD
Công ty B sẽ thanh toán cho công ty A số tiền là 52.000 USD.
🚨 Điểm chuyển giao rủi ro diễn ra ở đâu? Đây là lúc người bán “phủi tay” trách nhiệm!
Đây là điểm gây nhầm lẫn nhiều nhất cho các doanh nghiệp, đặc biệt là bên mua. Mặc dù người bán trả cước tàu đến tận cảng đích, nhưng trách nhiệm của họ về rủi ro của lô hàng kết thúc rất sớm.
Điểm chuyển giao rủi ro trong điều kiện CFR là khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng xếp hàng (cảng đi).
Điều này có nghĩa là: Ngay sau khi container hàng của bạn được cẩu qua lan can tàu và đặt an toàn trên boong tàu tại cảng Cát Lái, người bán đã hoàn thành nghĩa vụ giao hàng. Mọi rủi ro sau đó như tàu chìm, cháy nổ, hàng hư hỏng do bão… trên suốt hành trình đến Hamburg sẽ do người mua (công ty B) chịu, mặc dù người bán (công ty A) là người trả cước tàu.
⚖️ Phân chia trách nhiệm và chi phí trong CFR: Ai trả tiền cho cái gì?
Để áp dụng CFR hiệu quả, việc phân định rõ ràng trách nhiệm người bán người mua CFR là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết.
Trách nhiệm của Người Bán (The Seller) – Không chỉ là book tàu và trả cước
Nghĩa vụ của người bán không chỉ dừng lại ở việc thanh toán cước phí. Họ phải đảm bảo một chuỗi các hoạt động tại đầu xuất khẩu.
- Giao hàng và chứng từ: Cung cấp hàng hóa đúng theo hợp đồng, hóa đơn thương mại và các bằng chứng phù hợp khác.
- Giấy phép và thủ tục: Chịu chi phí và thực hiện nghĩa vụ thông quan xuất khẩu trong CFR.
- Hợp đồng vận tải: Ký kết hợp đồng vận chuyển (thuê tàu) để đưa hàng từ cảng đi đến cảng đích đã thỏa thuận.
- Giao hàng lên tàu: Giao hàng lên tàu tại cảng đi, trong thời gian quy định.
- Chuyển giao rủi ro: Chịu mọi rủi ro về mất mát, hư hỏng hàng hóa cho đến khi hàng được giao lên tàu.
- Phân chia chi phí: Trả mọi chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi chúng được giao lên tàu, cộng với cước phí vận chuyển và các chi phí dỡ hàng tại cảng đích nếu chúng được bao gồm trong hợp đồng vận tải.
- Cung cấp chứng từ vận tải: Cung cấp cho người mua chứng từ vận tải đường biển (vận đơn – Bill of Lading) để họ có thể nhận hàng tại cảng đích.
Trách nhiệm của Người Mua (The Buyer) – Đừng nghĩ chỉ cần chờ hàng về!
Người mua cần chủ động thực hiện các nghĩa vụ của mình để đảm bảo quy trình nhập khẩu suôn sẻ.
- Thanh toán: Trả tiền hàng theo hợp đồng mua bán.
- Giấy phép và thủ tục: Chịu rủi ro và chi phí để lấy giấy phép nhập khẩu hoặc các chứng từ cần thiết khác. Thực hiện và thanh toán nghĩa vụ thông quan nhập khẩu trong CFR.
- Nhận hàng: Nhận hàng từ người vận chuyển tại cảng đích.
- Chuyển giao rủi ro: Chịu mọi rủi ro về mất mát, hư hỏng hàng hóa kể từ thời điểm hàng được giao lên tàu tại cảng đi.
- Phân chia chi phí: Trả mọi chi phí phát sinh sau khi hàng được giao lên tàu (trừ cước vận chuyển). Bao gồm chi phí dỡ hàng (nếu không nằm trong cước), phí local charges tại cảng đích (như THC, D/O, CFS), thuế nhập khẩu, và chi phí vận chuyển nội địa về kho.
- Bảo hiểm: Tự mua bảo hiểm cho lô hàng. Đây là trách nhiệm cực kỳ quan trọng nhưng người bán không có nghĩa vụ phải thực hiện.
Sơ đồ minh họa: Dòng chảy trách nhiệm và chi phí từ kho người bán đến kho người mua
Để dễ hình dung, chúng ta có thể mô tả quy trình như sau:
- Kho Người Bán: Người bán chuẩn bị hàng.
- Vận chuyển nội địa (Xuất): Người bán chịu chi phí và rủi ro.
- Thông quan xuất khẩu: Người bán chịu chi phí và trách nhiệm.
- Cảng đi (Port of Loading): Người bán chịu chi phí bốc hàng lên tàu (Local charges đầu xuất).
- GIAO HÀNG LÊN TÀU: <== ĐIỂM CHUYỂN GIAO RỦI RO
- Vận tải biển: Người bán trả cước phí (Freight), nhưng người mua chịu rủi ro.
- Cảng đến (Port of Destination): Người mua chịu chi phí dỡ hàng (trừ khi có thỏa thuận khác), các loại phí local charges đầu nhập.
- Thông quan nhập khẩu: Người mua chịu chi phí và trách nhiệm.
- Vận chuyển nội địa (Nhập): Người mua chịu chi phí và rủi ro.
- Kho Người Mua: Kết thúc hành trình.
🧐 So sánh CFR với các điều kiện phổ biến khác: Đặt lên bàn cân để lựa chọn tối ưu
Lựa chọn đúng Incoterm là một quyết định chiến lược. Việc so sánh CFR với các điều kiện khác sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
CFR vs. CIF: Chỉ khác nhau một chữ “I” – Bảo hiểm (Insurance) nhưng trách nhiệm khác biệt hoàn toàn
Đây là cặp điều kiện dễ gây nhầm lẫn nhất.
- Điểm giống nhau: Cả hai đều dùng cho vận tải biển/thủy nội địa, người bán thuê tàu và trả cước, điểm chuyển rủi ro đều là khi hàng được giao lên tàu tại cảng đi.
- Điểm khác biệt cốt lõi: Với CIF (Cost, Insurance, and Freight), người bán có thêm nghĩa vụ mua bảo hiểm hàng hóa cho rủi ro của người mua trong quá trình vận chuyển. Mức bảo hiểm tối thiểu thường là điều kiện loại C (ICC-C). Trong khi đó, với CFR, người bán không có nghĩa vụ này.
Lời khuyên từ Tuyền Logistics: Nếu bạn là nhà nhập khẩu và không tự tin trong việc mua bảo hiểm hoặc muốn đẩy trách nhiệm này cho người bán, hãy đàm phán sử dụng điều kiện CIF. Ngược lại, nếu bạn muốn chủ động tìm kiếm gói bảo hiểm tốt hơn, CFR là lựa chọn hợp lý.
CFR vs. FOB: Khi nào nên giành quyền book tàu về cho mình?
Đây là cuộc chiến về quyền kiểm soát logistics.
- Điểm khác biệt chính: Ai là người thuê tàu và trả cước vận tải chính.
- CFR: Người bán thuê tàu và trả cước.
- FOB (Free On Board): Người mua thuê tàu và trả cước. Người bán chỉ có trách nhiệm giao hàng lên tàu do người mua chỉ định.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Giống nhau, đều là tại thời điểm hàng được đặt lên boong tàu tại cảng xếp hàng.
Khi nào nên dùng FOB thay vì CFR (dưới góc độ người mua)?
Tại Tuyền Logistics, chúng tôi nhận thấy nhiều doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu theo CFR và gặp khó khăn với các chi phí local charges tại cảng đến do bị hãng tàu/forwarder của người bán chỉ định với giá cao. Khi nhập khẩu theo FOB, bạn giành được quyền book tàu, cho phép bạn:
- Chủ động lựa chọn hãng tàu uy tín, giá tốt.
- Kiểm soát lịch trình vận chuyển.
- Nắm rõ và kiểm soát các chi phí local charges tại Việt Nam.
CFR vs. CPT: Tại sao CPT lại phù hợp hơn cho vận tải container?
Cả hai đều thuộc nhóm C (người bán trả cước chính).
- Điểm khác biệt:
- Phương thức vận tải: CFR chỉ dùng cho đường biển và thủy nội địa. CPT (Carriage Paid To) dùng cho mọi phương thức vận tải, kể cả vận tải đa phương thức (kết hợp biển, bộ, hàng không).
- Điểm chuyển giao rủi ro: Đây là điểm khác biệt quan trọng. Với CFR, rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu. Với CPT, rủi ro chuyển giao khi người bán giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên (có thể là tại một bãi container – CY, hoặc một kho CFS).
Vì hàng container thường được giao cho người vận chuyển tại bãi CY trước khi được xếp lên tàu, việc sử dụng CPT sẽ phản ánh chính xác hơn thời điểm chuyển giao rủi ro thực tế. Do đó, ICC khuyến nghị nên sử dụng CPT thay cho CFR đối với hàng hóa vận chuyển bằng container.
💡 Tối ưu Logistics với CFR: Kinh nghiệm “xương máu” cho doanh nghiệp
✅ Khi nào doanh nghiệp NÊN sử dụng điều kiện CFR?
- Người bán có lợi thế về cước: Khi người bán có mối quan hệ tốt với các hãng tàu và có thể nhận được mức giá cước vận chuyển cạnh tranh hơn so với người mua.
- Người mua muốn đơn giản hóa: Người mua ở các quốc gia không có cảng biển hoặc thiếu kinh nghiệm trong việc thuê tàu có thể ưu tiên CFR để người bán lo toàn bộ khâu vận chuyển.
- Giao dịch với hàng rời, hàng lỏng: CFR phù hợp với các loại hàng hóa không đóng trong container như nông sản, than, dầu mỏ, nơi việc giao “lên tàu” có ý nghĩa rõ ràng.
❌ Những “cạm bẫy” cần tránh khi sử dụng CFR: Local charges, phí dỡ hàng (THC) và các chi phí ẩn khác
Đây là nỗi đau lớn nhất của các nhà nhập khẩu Việt Nam khi mua hàng theo điều kiện CFR.
- Local Charges bị “thổi phồng”: Vì người bán chọn hãng tàu, đại lý của hãng tàu tại Việt Nam có thể thu các khoản phí local charges (như phí D/O, Handling, THC…) ở mức rất cao so với mặt bằng chung. Người mua rơi vào thế bị động và buộc phải trả.
- Chi phí dỡ hàng tại cảng đích (THC): Trong hợp đồng vận tải, người bán có thể thỏa thuận ai sẽ trả phí THC (Terminal Handling Charge) tại cảng đích. Nếu không quy định rõ trong hợp đồng ngoại thương, người mua có thể phải gánh khoản phí này một cách bất ngờ.
- Rủi ro về chứng từ: Người mua phụ thuộc hoàn toàn vào người bán trong việc cung cấp vận đơn (B/L). Bất kỳ sự chậm trễ nào cũng có thể dẫn đến phí lưu kho, lưu bãi tốn kém.
Lưu ý quan trọng về bảo hiểm hàng hóa: Người mua phải tự bảo vệ mình!
Một lần nữa cần nhấn mạnh: Trong điều kiện CFR, người bán KHÔNG có trách nhiệm mua bảo hiểm. Rủi ro trên biển là của người mua. Nếu có tổn thất xảy ra trên biển, người mua sẽ phải tự mình đứng ra đòi bồi thường từ hãng tàu (một quá trình rất phức tạp) hoặc chịu mất trắng nếu không mua bảo hiểm.
Khuyến nghị: Luôn luôn mua bảo hiểm cho lô hàng nhập khẩu theo điều kiện CFR. Chi phí bảo hiểm không lớn nhưng nó là “tấm lá chắn” bảo vệ tài sản cho doanh nghiệp của bạn.
Tóm lại, CFR là một công cụ hữu ích trong vận tải đường biển và thủy nội địa, nhưng chỉ khi cả người bán và người mua hiểu rõ “luật chơi”. Nắm vững điểm chuyển giao rủi ro tại cảng xếp hàng và chủ động trong việc mua bảo hiểm là chìa khóa để tránh các tranh chấp và chi phí không đáng có. Việc lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp không chỉ là vấn đề chi phí, mà còn là chiến lược quản trị rủi ro cho cả chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
Bạn vẫn còn phân vân giữa CFR, FOB, và CIF? Đừng để một lựa chọn sai lầm ảnh hưởng đến lợi nhuận của cả lô hàng. Liên hệ ngay với Tuyền Logistics để được tư vấn 1-1 và xây dựng phương án vận chuyển tối ưu nhất cho doanh nghiệp của bạn!
Tuyền Logistics
Sđt: 08.65.79.09.02
Email: Sales5.hcm@atasia.vn
Để lại một bình luận